Có 2 kết quả:
記錄器 jì lù qì ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄑㄧˋ • 记录器 jì lù qì ㄐㄧˋ ㄌㄨˋ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
recorder
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
recorder
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0